1 | TK.00135 | Nguyễn Lân Dũng | Hỏi đáp về thế giới thực vật/ Nguyễn Lân Dũng | Giáo dục | 2001 |
2 | TN.00325 | phù lưu | Con cảm ơn mẹ/ sưu tầm, biên soạn: Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh,... | Thanh niên | 2004 |
3 | TN.00326 | phù lưu | Con cảm ơn mẹ/ sưu tầm, biên soạn: Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh,... | Thanh niên | 2004 |
4 | TN.00327 | phù lưu | Con cảm ơn mẹ/ sưu tầm, biên soạn: Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh,... | Thanh niên | 2004 |
5 | TN.00328 | phù lưu | Con cảm ơn mẹ/ sưu tầm, biên soạn: Phan Hương, Bình Minh, Nguyệt Minh,... | Thanh niên | 2004 |
6 | TN.00329 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương: 2-6 tuổi/ Lời: Gong Hui Ying ; Tranh: Tao Ju Xiang ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
7 | TN.00330 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương: 2-6 tuổi/ Lời: Gong Hui Ying ; Tranh: Tao Ju Xiang ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
8 | TN.00331 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương: 2-6 tuổi/ Lời: Gong Hui Ying ; Tranh: Tao Ju Xiang ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
9 | TN.00332 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương: 2-6 tuổi/ Lời: Gong Hui Ying ; Tranh: Tao Ju Xiang ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
10 | TN.00336 | Nguyễn Hạnh | Tình yêu thương: 2-6 tuổi/ Lời: Gong Hui Ying ; Tranh: Tao Ju Xiang ; Phương Linh dịch | Kim Đồng | 2015 |
11 | TN.00629 | HOÀNG THỊ CẤP | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
12 | TN.00630 | HOÀNG THỊ CẤP | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
13 | TN.00631 | HOÀNG THỊ CẤP | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
14 | TN.00632 | HOÀNG THỊ CẤP | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
15 | TN.00633 | HOÀNG THỊ CẤP | Thác chuột đổ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
16 | TN.00664 | Minh phương | CÔ LỢN NHIỆT TÌNH: Tập truyện/ Đoàn Lư | Văn hoá dân tộc | 2008 |
17 | TN.00665 | Minh phương | CÔ LỢN NHIỆT TÌNH: Tập truyện/ Đoàn Lư | Văn hoá dân tộc | 2008 |
18 | TN.01120 | Nguyễn Anh Vũ | 100 truyện hay rèn đức tính tốt/ Tuệ Văn b.s. | Văn học ; Công ty Thương mại và Dịch vụ Văn hoá Minh Long | 2014 |
19 | TN.01121 | Hoàng Tín Nhiên | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Khám phá thế giới tự nhiên/ Hoàng Tín Nhiên | Dân trí | 2012 |
20 | TN.01122 | Lâm Lâm | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Những câu chuyện thiên văn thú vị/ Lâm Lâm | Dân trí | 2012 |
21 | TN.01123 | Lâm Lâm | Thư viện tri thức dành cho học sinh: Những câu chuyện thiên văn thú vị/ Lâm Lâm | Dân trí | 2012 |
22 | TN.01141. | Trịnh, Diên Tu | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Ô tô, tên lửa và người máy/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ | 2014 |
23 | TN.01142 | Trịnh, Diên Tu | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Ô tô, tên lửa và người máy/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ | 2014 |
24 | TN.01143 | Trịnh, Diên Tu | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Ô tô, tên lửa và người máy/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ | 2014 |
25 | TN.01144 | Trịnh, Diên Tu | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Ô tô, tên lửa và người máy/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ | 2014 |
26 | TN.01145 | Trịnh, Diên Tu | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Ô tô, tên lửa và người máy/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ | 2014 |
27 | TN.01157 | Trịnh, Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Bạn bè, trường mầm non và ngày lễ: Gấu trúc, voi và kiến/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2014 |
28 | TN.01158 | Trịnh, Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Bạn bè, trường mầm non và ngày lễ: Gấu trúc, voi và kiến/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2014 |
29 | TN.01159 | Trịnh, Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi - Bạn bè, trường mầm non và ngày lễ: Gấu trúc, voi và kiến/ Trịnh Diên Tuệ ch.b. ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2014 |
30 | TN.01165 | Trịnh, Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Mặt trời, mặt trăng và gió mưa/ Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ | 2014 |
31 | TN.01166 | Trịnh, Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Mặt trời, mặt trăng và gió mưa/ Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ | 2014 |
32 | TN.01167 | Trịnh, Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Mặt trời, mặt trăng và gió mưa/ Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ | 2014 |
33 | TN.01168 | Trịnh, Diên Tuệ | 10 vạn câu hỏi vì sao dành cho thiếu nhi: Mặt trời, mặt trăng và gió mưa/ Trịnh Diên Tuệ ; Tuệ Văn dịch | Phụ nữ | 2014 |