1 | TN.00279 | Nguyễn Thị Việt Nga | Chuyện lúc giao thừa/ Nguyễn Thị Việt Nga | Nxb.Trẻ | 2005 |
2 | TN.00280 | Nguyễn Thị Việt Nga | Chuyện lúc giao thừa/ Nguyễn Thị Việt Nga | Nxb.Trẻ | 2005 |
3 | TN.00281 | Nguyễn Thị Việt Nga | Chuyện lúc giao thừa/ Nguyễn Thị Việt Nga | Nxb.Trẻ | 2005 |
4 | TN.00282 | Nguyễn Thị Việt Nga | Chuyện lúc giao thừa/ Nguyễn Thị Việt Nga | Nxb.Trẻ | 2005 |
5 | TN.00283 | Nguyễn Thị Việt Nga | Chuyện lúc giao thừa/ Nguyễn Thị Việt Nga | Nxb.Trẻ | 2005 |
6 | TN.00321 | | Mười hai tháng & một ngàn dặm: Bộ sách những tấm lòng cao cả những mẫu chuyện về tình yêu loài vật/ Ngô Bá Nha dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
7 | TN.00322 | | Mười hai tháng & một ngàn dặm: Bộ sách những tấm lòng cao cả những mẫu chuyện về tình yêu loài vật/ Ngô Bá Nha dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
8 | TN.00323 | | Mười hai tháng & một ngàn dặm: Bộ sách những tấm lòng cao cả những mẫu chuyện về tình yêu loài vật/ Ngô Bá Nha dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
9 | TN.00324 | | Mười hai tháng & một ngàn dặm: Bộ sách những tấm lòng cao cả những mẫu chuyện về tình yêu loài vật/ Ngô Bá Nha dịch | Nxb. Trẻ | 2004 |
10 | TN.00429 | | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh, sinh viên. T.1 | Giáo dục | 2004 |
11 | TN.00430 | | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh, sinh viên. T.2 | Giáo dục ; Hội Nhà văn Việt Nam | 2005 |
12 | TN.00431 | | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh, sinh viên. T.2 | Giáo dục ; Hội Nhà văn Việt Nam | 2005 |
13 | TN.00432 | | Những truyện ngắn dự thi viết cho thanh niên học sinh, sinh viên. T.2 | Giáo dục ; Hội Nhà văn Việt Nam | 2005 |
14 | TN.00471 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Truyện: Vũ Tú Nam; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2006 |
15 | TN.00472 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Truyện: Vũ Tú Nam; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2006 |
16 | TN.00473 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Truyện: Vũ Tú Nam; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2006 |
17 | TN.00474 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Truyện: Vũ Tú Nam; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2006 |
18 | TN.00475 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Truyện: Vũ Tú Nam; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2006 |
19 | TN.00476 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
20 | TN.00477 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
21 | TN.00478 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
22 | TN.00479 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
23 | TN.00480 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
24 | TN.00481 | Hồ Thủy Giang | Cây Đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang; Bìa và minh hoạ: Bình Minh | Kim Đồng | 2006 |
25 | TN.00513 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
26 | TN.00514 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
27 | TN.00515 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
28 | TN.00516 | | Chú mèo đi hia/ Hữu Ngọc dịch ; bìa và minh họa: chu Hoàng Linh | Kim Đồng | 2007 |
29 | TN.00517 | | Chú mèo đi hia/ Hữu Ngọc dịch ; bìa và minh họa: chu Hoàng Linh | Kim Đồng | 2007 |
30 | TN.00518 | | Chú mèo đi hia/ Hữu Ngọc dịch ; bìa và minh họa: chu Hoàng Linh | Kim Đồng | 2007 |
31 | TN.00519 | | Chú mèo đi hia/ Hữu Ngọc dịch ; bìa và minh họa: chu Hoàng Linh | Kim Đồng | 2007 |
32 | TN.00520 | Nguyễn Minh Hải | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ Anđecxen/ người dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn; hiệu đính: Văn Giang. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
33 | TN.00521 | Nguyễn Minh Hải | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ Anđecxen/ người dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn; hiệu đính: Văn Giang. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
34 | TN.00522 | Nguyễn Minh Hải | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ Anđecxen/ người dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn; hiệu đính: Văn Giang. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
35 | TN.00523 | Nguyễn Minh Hải | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ Anđecxen/ người dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn; hiệu đính: Văn Giang. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
36 | TN.00524 | Nguyễn Minh Hải | Bộ quần áo mới của hoàng đế: Truyện cổ Anđecxen/ người dịch: Nguyễn Minh Hải, Vũ Minh Toàn; hiệu đính: Văn Giang. | Nxb. Hà Nội | 2007 |
37 | TN.00525 | | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
38 | TN.00526 | | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
39 | TN.00527 | | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
40 | TN.00528 | | Vì sao thước kẻ chui ra khỏi cặp: Tập truyện/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2007 |
41 | TN.00573 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
42 | TN.00574 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
43 | TN.00575 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
44 | TN.00576 | Xuân Quỳnh | Khi bà vắng nhà: Tập truyện ngắn chọn lọc/ Xuân Quỳnh | Kim Đồng | 2006 |
45 | TN.00577 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
46 | TN.00578 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
47 | TN.00579 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
48 | TN.00580 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
49 | TN.00581 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
50 | TN.00587 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 2006 |
51 | TN.00588 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 2006 |
52 | TN.00589 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 2006 |
53 | TN.00590 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển: Truyện ngắn/ Nguyễn Châu ; Bìa và minh hoạ: Từ Thành | Kim Đồng | 2006 |
54 | TN.00591 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan | Kim Đồng | 2006 |
55 | TN.00592 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan | Kim Đồng | 2006 |
56 | TN.00593 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan | Kim Đồng | 2006 |
57 | TN.00594 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan | Kim Đồng | 2006 |
58 | TN.00595 | Mai Vân Lan | Có cổ mà chẳng có đầu/ Mai Vân Lan | Kim Đồng | 2006 |
59 | TN.00596 | Hà Ân | Tết Hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân | Kim Đồng | 2006 |
60 | TN.00597 | Hà Ân | Tết Hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân | Kim Đồng | 2006 |
61 | TN.00598 | Hà Ân | Tết Hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân | Kim Đồng | 2006 |
62 | TN.00599 | Hà Ân | Tết Hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân | Kim Đồng | 2006 |
63 | TN.00706 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
64 | TN.00707 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
65 | TN.00708 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
66 | TN.00709 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
67 | TN.00710 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
68 | TN.00711 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
69 | TN.00753 | Đinh Ngọc Hùng | Mạc Đĩnh Chi sen trong giếng ngọc/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2010 |
70 | TN.00754 | Đinh Ngọc Hùng | Mạc Đĩnh Chi sen trong giếng ngọc/ Đinh Ngọc Hùng | Kim Đồng | 2010 |
71 | TN.00761 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
72 | TN.00762 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
73 | TN.00763 | Trần Thiên Hương | Vầng trăng của bà: Tập truyện/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2010 |
74 | TN.00764 | Trần Thiên Hương | Vầng trăng của bà: Tập truyện/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2010 |
75 | TN.00868 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
76 | TN.00869 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
77 | TN.00870 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
78 | TN.00871 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
79 | TN.00880 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
80 | TN.00881 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
81 | TN.00882 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
82 | TN.00883 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
83 | TN.00884 | Phong Thu | Rừng xanh bí ẩn: Truyện ngắn/ Phong Thu | Kim Đồng | 2011 |
84 | TN.00885 | Phong Thu | Rừng xanh bí ẩn: Truyện ngắn/ Phong Thu | Kim Đồng | 2011 |
85 | TN.00886 | Phong Thu | Rừng xanh bí ẩn: Truyện ngắn/ Phong Thu | Kim Đồng | 2011 |
86 | TN.00887 | Phong Thu | Rừng xanh bí ẩn: Truyện ngắn/ Phong Thu | Kim Đồng | 2011 |
87 | TN.00890 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
88 | TN.00891 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
89 | TN.00892 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
90 | TN.00893 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
91 | TN.00894 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
92 | TN.00895 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
93 | TN.00896 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
94 | TN.00934 | Dương Quốc Hải | Vương quốc vịt giời: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2012 |
95 | TN.00935 | Dương Quốc Hải | Vương quốc vịt giời: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2012 |
96 | TN.00936 | Dương Quốc Hải | Vương quốc vịt giời: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2012 |
97 | TN.00937 | Dương Quốc Hải | Vương quốc vịt giời: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2012 |
98 | TN.00938 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
99 | TN.00939 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
100 | TN.00940 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
101 | TN.00941 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
102 | TN.00942 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
103 | TN.00943 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
104 | TN.00944 | Tô Hoài | Vừ A Dính/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2013 |
105 | TN.00945 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
106 | TN.00946 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
107 | TN.00947 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |